🔍
Search:
TÍNH TẤT YẾU
🌟
TÍNH TẤT YẾU
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1
어떤 일의 결과나 사물의 관계가 반드시 그렇게 될 수밖에 없는 것.
1
TÍNH TẤT YẾU:
Kết quả của việc nào đó hoặc mối quan hệ của sự vật chắc chắn không thể không như vậy.
-
☆☆
Danh từ
-
1
꼭 있어야 하는 성질.
1
TÍNH TẤT YẾU:
Tính chất nhất thiết phải có.
-
Danh từ
-
1
어떤 일의 결과나 사물의 관계가 반드시 그렇게 될 수밖에 없는 요소나 성질.
1
TÍNH TẤT YẾU:
Tính chất hay yếu tố kết quả của việc nào đó hoặc mối quan hệ của sự vật không thể không trở thành như vậy.
-
☆
Định từ
-
1
어떤 일의 결과나 사물의 관계가 반드시 그렇게 될 수밖에 없는.
1
MANG TÍNH TẤT YẾU:
Kết quả của việc nào đó hoặc mối quan hệ của sự vật chắc chắn không thể không như vậy.